communication trench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communication trench+ Noun
- (quân sự) giao thông hào.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communication trench"
- Những từ có chứa "communication trench" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hào giao thông hào chiến hào giao thông chữ chi hầm liên lạc hàng không chi chít
Lượt xem: 521